Có 2 kết quả:

技术故障 jì shù gù zhàng ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ技術故障 jì shù gù zhàng ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) technical breakdown
(2) malfunction

Từ điển Trung-Anh

(1) technical breakdown
(2) malfunction