Có 2 kết quả:
技术故障 jì shù gù zhàng ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ • 技術故障 jì shù gù zhàng ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ
jì shù gù zhàng ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technical breakdown
(2) malfunction
(2) malfunction
Bình luận 0
jì shù gù zhàng ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technical breakdown
(2) malfunction
(2) malfunction
Bình luận 0